🔍
Search:
LÒNG BIỂN
🌟
LÒNG BIỂN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
바다의 속.
1
LÒNG BIỂN:
Trong lòng biển
🌟
LÒNG BIỂN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
죽어서 남긴 뼈가 장신구의 재료로 사용되는, 따뜻하고 얕은 바다 밑에 사는 나뭇가지 모양의 동물.
1.
SAN HÔ:
Động vật có dạng nhành cây, sống ở trong lòng biển nông và ấm, phần xương còn lại sau khi chết được dùng làm nguyên liệu của đồ trang sức.
-
Danh từ
-
1.
바다의 속.
1.
LÒNG BIỂN:
Trong lòng biển